Có 2 kết quả:

脈衝星 mài chōng xīng ㄇㄞˋ ㄔㄨㄥ ㄒㄧㄥ脉冲星 mài chōng xīng ㄇㄞˋ ㄔㄨㄥ ㄒㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

pulsar (astronomy)

Từ điển Trung-Anh

pulsar (astronomy)