Có 2 kết quả:
脈衝星 mài chōng xīng ㄇㄞˋ ㄔㄨㄥ ㄒㄧㄥ • 脉冲星 mài chōng xīng ㄇㄞˋ ㄔㄨㄥ ㄒㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
pulsar (astronomy)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
pulsar (astronomy)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0